--

ban hành

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban hành

+ verb  

  • To promulgate, to enforce
    • sắc lệnh này có hiệu lực kể từ ngày ban hành
      this decree is effective as from the date of its promulgation
    • sắc luật này được ban hành theo thủ tục khẩn cấp
      this decree-law is promulgated through emergency procedure
Lượt xem: 958